(Khớp gối vũ công – Jumper’s knee)
BS Nguyễn Minh Dũng
BS Phan Vương Huy Đổng
Giới thiệu
Bệnh lý viêm gân bánh chè, còn được gọi là khớp gối vũ công – Jumper’s knee, là một dạng chấn thương gân bánh chè do quá tải, đặc biệt thường gặp ở những người tham gia các hoạt động vận động đòi hỏi động tác nhảy bật cao và mạnh hoặc các thực hiện các động tác chân liên tục như chạy bộ, nhảy dây, bóng rổ và bóng đá.
Bệnh lý viêm gân bánh chè thường xảy ra do sử dụng quá mức, liên tục và căng cơ quá độ trong quá trình tập luyện hoặc thi đấu. Các yếu tố thúc đẩy bao gồm cường độ hoạt động lớn, thực hiện các động tác không đúng kỹ thuật, thiếu sự chuẩn bị và nghỉ ngơi không đủ.
Hình 1. Vị trí viêm gân bánh chè thường gặp
Nguyên nhân
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh lý viêm gân bánh chè, dưới đây nêu ra các yếu tố thường gặp nhất:
1. Do tập quá tải gân cơ:
Thực hiện các hoạt động nhảy lặp lại hoặc đột ngột thay đổi hướng, gây căng quá mức lên gân bánh chè. Điều này dẫn đến việc hình thành các vết rách nhỏ và viêm trong gân bánh chè [1].
2. Lỗi kỹ thuật
Kỹ thuật không đúng trong việc nhảy, đáp đất hoặc thay đổi hướng động có thể tạo ra áp lực không đối xứng lên gân bánh chè. Những lỗi này bao gồm kỹ thuật đáp đất kém, thiếu sự kiểm soát khi nhảy cao và lạm dụng các động tác nhảy không đúng kỹ thuật [2].
3. Sinh cơ học
Phân phối tải lực: Các yếu tố cơ sinh học ảnh hưởng đến cách phân phối lực trên khớp gối trong các hoạt động như chạy, nhảy và đáp đất. Tải trọng quá mức lên gân bánh chè có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến viêm gân. Góc Q tại gối lớn hay gối vẹo ngoài và vào trong đều làm tăng nguy cơ viêm gân bánh chè do quá tải.
Hình 2. Góc Q lớn
(Anterior Superior Illiac Spine = Gai chậu trước trên)
BIOMECHANICS AND PATHOMECHANICS OF THE PATELLOFEMORAL JOINT – PMC
Hình 3. Trục chi ảnh hưởng khả năng bị viêm gân bánh chè.
Varus: Gối vẹo trong
Valgus: Gối vẹo ngoài
Mất cân bằng cơ: Các yếu tố cơ sinh học liên quan đến mất cân bằng cơ có thể góp phần vào sự phát triển của viêm gân bánh chè. Yếu hoặc mất cân bằng ở các cơ xung quanh đầu gối, bao gồm cả cơ tứ đầu và gân kheo, có thể làm thay đổi lực tác động lên gân bánh chè và làm tăng nguy cơ chấn thương. Điều này nhấn mạnh vai trò của tập luyện cân bằng các cơ quanh gối và háng.
Sinh cơ học của bàn chân: Các yếu tố cơ sinh học liên quan đến cơ học của bàn chân, chẳng hạn như bàn chân quá sấp (over-pronated) (bàn chân lăn quá nhiều vào trong), có thể ảnh hưởng đến tải trọng truyền qua gân bánh chè. Cơ chế bàn chân bất thường có thể góp phần làm thay đổi lực tác động lên gân bánh chè và có khả năng dẫn đến viêm gân.
4. Tuổi và giới tính
Bệnh gối nhảy phổ biến hơn ở vận động viên trẻ trong độ tuổi từ 15 đến 30. Ngoài ra, phụ nữ có tỷ lệ cao hơn nam giới trong việc bị tổn thương gân bánh chè.
Triệu chứng
Triệu chứng chính của viêm gân bánh chè là đau, đau từ từ và trầm trọng hơn theo thời gian. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:
1. Đau cực dưới xương bánh chè: Những người bị nhảy đầu gối thường bị đau cục bộ ngay bên dưới xương bánh chè. Cơn đau có thể nặng hơn khi thực hiện các hoạt động liên quan đến nhảy, ngồi xổm hoặc chạy.
2. Đau và sưng gân
3. Cứng khớp và giảm tính linh hoạt: giảm tính linh hoạt của cơ tứ đầu và gân kheo, dẫn đến cứng khớp quanh khớp gối.
Chẩn đoán
Về cơ bản, bác sỹ có thể chẩn đoán viêm gân bánh chè chỉ bằng lâm sàng.
Chụp X-quang có thể được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây đau đầu gối. Chụp cộng hưởng từ (MRI) hữu ích hơn trong việc đánh giá mức độ tổn thương gân và xác định những thay đổi thoái hóa.
Hình 4. Viêm gân bánh chè có hình ảnh tăng tín hiệu trên MRI trên phim T1
Patellar tendinopathy on MRI on A. T1-weighted fat-saturated sagittal… | Download Scientific Diagram (researchgate.net)
Điều trị
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) viêm gân bánh chè là phương pháp chủ yếu. nhằm giảm đau, thúc đẩy quá trình tự chữa lành và giải quyết các nguyên nhân cơ bản. Các phương pháp dưới đây thường được sử dụng:
1. Nghỉ ngơi và điều chỉnh hoạt động: Việc giảm hoặc điều chỉnh tạm thời các hoạt động khởi phát (triggers) làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh là điều cần thiết cho phép gân lành lại. Điều này có thể bao gồm tránh nhảy, chạy hoặc các hoạt động gây căng thẳng quá mức cho đầu gối.
2. Vật lý trị liệu: Các bài tập và giãn cơ cụ thể có thể giúp tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh đầu gối, cải thiện tính linh hoạt và khắc phục mọi sự mất cân bằng cơ hoặc các vấn đề cơ sinh học góp phần gây ra tình trạng này.
Các chương trình tập phục hồi kết hợp bài tập li tâm (eccentric), tập trung vào việc tăng cường sức mạnh li tâm (căng cơ khi dãn) của cơ tứ đầu và gân bánh chè, đã cho thấy các kết quả tốt trong việc giảm đau và cải thiện chức năng. Bên cạnh đó, các kỹ thuật phục hồi chức năng mới, chẳng hạn như hạn chế lưu lượng máu (BFR) và kích thích điện thần kinh cơ, hiện đang nổi lên như những công cụ hỗ trợ tiềm năng để nâng cao hiệu quả của các chương trình tập luyện [3].
3. Dụng cụ chỉnh hình (orthotics) và nẹp: Có thể khuyên dùng miếng lót giày chỉnh hình tùy chỉnh hoặc nẹp đầu gối để hỗ trợ thêm và giảm căng cho gân bánh chè trong khi hoạt động [4].
4. Điều trị bằng thuốc
Trong khi các biện pháp bảo tồn là trọng tâm chính, can thiệp dược lý có thể được xem xét trong trường hợp các triệu chứng khó điều trị ban đầu hoặc trong giai đoạn trầm trọng cấp tính. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và tiêm corticosteroid thường được sử dụng; tuy nhiên, nghiên cứu gần đây nhấn mạnh những nhược điểm tiềm ẩn, chẳng hạn như tác dụng phụ của thuốc và thoái hóa gân. Bằng chứng mới cho thấy việc sử dụng các tác nhân dược lý mới, chẳng hạn như liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và tế bào gốc trung mô (MSC), như những lựa chọn thay thế tiềm năng với kết quả khả quan ban đầu [5].
5. Phẫu thuật
Khi các phương pháp điều trị bảo tồn thất bại hoặc cần can thiệp về mặt giải phẫu để giúp điều chỉnh chức năng sinh cơ học của cơ thể từ đó giúp điều trị viêm gân tái phát.
Phòng tránh
1. Quá trình luyện tập dần dần: Tăng dần cường độ, thời gian và tần suất luyện tập có thể giúp cơ thể thích nghi và giảm nguy cơ quá tải cho gân bánh chè.
2. Kỹ thuật và cơ chế sinh học phù hợp: Huấn luyện viên và người huấn luyện nên nhấn mạnh các kỹ thuật đáp đất phù hợp và khuyến khích vận động viên giải quyết sự mất cân bằng cơ hoặc các vấn đề cơ sinh học bằng cách tập các bài tập điều chỉnh.
3. Nghỉ ngơi và phục hồi đầy đủ
4. Các bài tập tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt: Đan xen các bài tập vào cơ tứ đầu, gân kheo và cơ quanh khớp háng có thể cải thiện sức mạnh và sự ổn định tổng thể của chi dưới.
Tài liệu tham khảo
- Cook JL, Khan KM, Kiss ZS, et al. Patellar tendinopathy in junior basketball players: a controlled clinical and ultrasonographic study of 268 patellar tendons in players aged 14-18 years. Scand J Med Sci Sports. 2000 Aug;10(4):216-20.
- Visnes H, Bahr R. Training volume and body composition as risk factors for developing jumper’s knee among young elite volleyball players. Scand J Med Sci Sports. 1997 Jun;7(3):171-5.
- Rio, E. et al. (2020). Eccentric exercise in chronic mid-portion Achilles tendinopathy: A systematic review on different protocols. Scandinavian Journal of Medicine & Science in Sports, 30(3), 374-389.
- Leppänen, M. et al. (2022). Effectiveness of foot orthoses in the treatment of patellofemoral pain: A systematic review and meta-analysis. British Journal of Sports Medicine, 56(7), 398-405.
- Andia, I. et al. (2022). Recommendations and guidelines for the use of platelet-rich plasma in orthopedics. Journal of Clinical Medicine, 11(3), 488.